Thông tin kết quả thi tốt nghiệp THPT Hùng Vương năm 2024
Lượt xem:
THỐNG KÊ NHANH KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
- Tổng số đăng ký dự thi: 293
- Tốt nghiệp: 292, tỉ lệ 99,66%(Sau phúc khảo ngày 2/8/2024 có 293/293 em tốt nghiệp đạt 100%)
- Số điểm 10: 2 em(Lịch sử) Đinh Quốc Huy 12A5 và Lê Thị Thảo Nguyên 12A5
- Điểm cao nhất
Môn | Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | Lịch sử | Địa lí | GDCD | Vật lí | Hoá học | Sinh học |
Điểm cao nhất | 9.2 | 9.5 | 9 | 10 | 9.75 | 9.75 | 9.25 | 9.5 | 8 |
Số lượng | 1 | 8 | 2 | 2 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 |
- Điểm thi theo môn
Môn | Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | Lịch sử | Địa lí | GDCD | Vật lí | Hoá học | Sinh học |
x>=9 | 4 | 15 | 2 | 23 | 18 | 31 | 5 | 11 | 0 |
8=<x<9 | 39 | 35 | 10 | 16 | 18 | 60 | 26 | 24 | 1 |
- Thủ khoa các khối
Khối | Họ và tên | Lớp | Tổng điểm | Ghi chú |
A00 | Phạm Xuân An | 12A1 | 26,6 | Toán: 8,6;
Vật lí: 8,75; Hoá học: 9,25 |
B00 | Đoàn Thị Hải Yến | 12A1 | 24,6 | Toán: 7,6;
Hoá học: 9; Sinh học: 8 |
C00 | Lê Thị Thảo Nguyên | 12A5 | 29,25 | Ngữ văn: 9,5;
Lịch sử: 10; Địa lí: 9,75 |
D01 | Nguyễn Huyền Trang | 12A4 | 26,3 | Toán: 8;
Ngữ văn: 9,5; Tiếng Anh: 8,8. |
A01 | Nguyễn Ngọc Toàn | 12A1 | 27,25 | Toán 9;
Vật lí: 9,25; Tiếng Anh: 9 |
- Số lượng điểm cao theo khối
Khối | A00 | B00 | C00 | D00 | A01 | Ghi chú |
>29 | 2 | |||||
>=27 | 6 | 1 | ||||
>=26 | 4 | 10 | 1 | 0 | ||
>=25 | 14 | 20 | 4 | 5 | ||
>=24 | 25 | 4 | 33 | 9 | 6 |
- Danh sách các em đạt điểm cao năm 2024
BẢNG VÀNG KHỐI A00 – NĂM 2024 – THPT HÙNG VƯƠNG |
|||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | TOÁN | LÍ | HÓA | TỔNG | ||
1 | PHẠM XUÂN AN | 8,6 | 8,75 | 9,25 | 26,60 | ||
2 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 8,2 | 8,75 | 9,5 | 26,45 | ||
3 | ĐINH NGUYỄN TRỌNG SƠN | 9 | 8,25 | 9 | 26,25 | ||
4 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 8,6 | 8,75 | 8,75 | 26,10 | ||
5 | HOÀNG THỊ AN | 9,2 | 7,75 | 9 | 25,95 | ||
6 | HOÀNG THỊ ÁNH PHƯƠNG | 8,6 | 8 | 9,25 | 25,85 | ||
7 | VÕ QUỐC THẮNG | 8,2 | 8,75 | 8,75 | 25,70 | ||
8 | VŨ ĐÌNH HÙNG | 8,4 | 9 | 8,25 | 25,65 | ||
9 | ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM | 7,6 | 8,5 | 9,25 | 25,35 | ||
10 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 8 | 9 | 8,25 | 25,25 | ||
11 | NGÔ QUANG ĐẠI | 8,2 | 8 | 9 | 25,20 | ||
12 | PHẠM THỊ TƯỜNG VI | 8,4 | 8 | 8,75 | 25,15 | ||
13 | MÔ THỊ BÁCH HỢP | 7,8 | 8,5 | 8,75 | 25,05 | ||
14 | TRẦN YẾN VI | 8,8 | 9 | 7,25 | 25,05 | ||
15 | NGUYỄN VĂN VŨ | 8,2 | 9 | 7,75 | 24,95 | ||
16 | NGUYỄN TUẤN MINH | 8,2 | 8,75 | 8 | 24,95 | ||
17 | ĐINH VĂN HÒA | 8,4 | 8,25 | 8,25 | 24,90 | ||
18 | ĐẶNG GIA NGÀ | 8,2 | 8 | 8,5 | 24,70 | ||
19 | NGÔ QUANG TÙNG | 7,4 | 8 | 9,25 | 24,65 | ||
20 | NGUYỄN LÊ THANH THIÊN | 8,6 | 7 | 9 | 24,60 | ||
21 | LÊ VĂN VỸ | 7,8 | 8,25 | 8,5 | 24,55 | ||
22 | TRẦN CÔNG THÁI TOÀN | 8,2 | 8,5 | 7,75 | 24,45 | ||
23 | MAI LÊ ANH NHÂN | 8,2 | 8 | 8,25 | 24,45 | ||
24 | PHAN NGỌC HẢI | 7,4 | 8,25 | 8,75 | 24,40 | ||
24 | LÊ HỮU THÀNH | 8 | 8,5 | 7,5 | 24,00 |
BẢNG VÀNG KHỐI B00 – NĂM 2024 – THPT HÙNG VƯƠNG | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | TOÁN | HÓA | SINH | TỔNG |
1 | ĐOÀN THỊ HẢI YẾN | 7,6 | 9 | 8 | 24,60 |
2 | LÊ TRIỆU MINH THẢO | 8,4 | 8,25 | 7,75 | 24,40 |
3 | PHẠM THỊ TƯỜNG VI | 8,4 | 8,75 | 7 | 24,15 |
4 | ĐINH NGUYỄN TRỌNG SƠN | 9 | 9 | 6 | 24,00 |
BẢNG VÀNG KHỐI C00 – NĂM 2024 – THPT HÙNG VƯƠNG | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | VĂN | SỬ | ĐỊA | TỔNG |
1 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 9.50 | 10 | 9.75 | 29,25 |
2 | LÊ TÔ HỒNG ÁNH | 9.50 | 9.75 | 9.75 | 29,00 |
3 | VÕ HOÀI ANH | 8.75 | 9.75 | 9.75 | 28,25 |
4 | NGUYỄN THỊ ÚT NGỌC | 9.25 | 9.25 | 9.75 | 28,25 |
5 | TỐNG THỊ THU HẰNG | 8.75 | 9.50 | 9.75 | 28,00 |
6 | NGUYỄN THÚY HẠNH | 8.75 | 9.50 | 9.25 | 27,50 |
7 | LÊ ĐĂNG ÁNH | 8.50 | 9.25 | 9 | 26,75 |
8 | CAO THỊ QUỲNH TRANG | 8.75 | 9 | 9 | 26,75 |
9 | H LIÊR ÊČĂM | 8.25 | 9 | 9 | 26,25 |
10 | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | 8.75 | 9.75 | 7.50 | 26,00 |
11 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 8.58 | 9 | 8.25 | 25,83 |
12 | PHẠM QUỐC TRUNG | 6.75 | 9.75 | 9.25 | 25,75 |
13 | MAI NGỌC KIỀU NHI | 8.75 | 9.75 | 7.25 | 25,75 |
14 | NGÔ THANH BÌNH | 7.25 | 9.50 | 9 | 25,75 |
15 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 7.50 | 9 | 9 | 25,50 |
16 | TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 8 | 9 | 8.50 | 25,50 |
17 | PHẠM VĂN SĨ | 7.25 | 9.50 | 8.75 | 25,50 |
18 | TRƯƠNG NGỌC LAM THƯ | 7.50 | 8.75 | 9 | 25,25 |
19 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 6.25 | 9.50 | 9.50 | 25,25 |
20 | TRẦN DUY KHANG | 7 | 8.75 | 9.25 | 25,00 |
21 | ĐINH QUỐC HUY | 6.25 | 10 | 8.50 | 24,75 |
22 | TRẦN THỊ BẢO VI | 7 | 8.50 | 9.25 | 24,75 |
23 | CAO THỊ TRÀ MY | 7.50 | 8.75 | 8.50 | 24,75 |
24 | ĐỖ ĐÌNH ANH | 7 | 8.75 | 8.75 | 24,50 |
25 | NGUYỄN THỊ THU CÚC | 7 | 9 | 8.50 | 24,50 |
26 | ĐINH THỊ HẢI YẾN | 7.25 | 8.75 | 8.50 | 24,50 |
27 | NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN | 7.75 | 8 | 8.75 | 24,50 |
28 | ĐỖ TẤN THANH CHUYỀN | 8 | 9.25 | 7 | 24,25 |
29 | VĂN THỊ THƯƠNG | 7.75 | 7.75 | 8.75 | 24,25 |
30 | H LOK NIÊ | 7.17 | 7.50 | 9.50 | 24,17 |
31 | NGUYỄN VIỆT TRINH | 9.50 | 7.75 | 6.75 | 24,00 |
32 | H’ TRANG BYĂ | 9.50 | 7 | 7.50 | 24,00 |
33 | ĐÀO THỊ QUỲNH CHI | 7.50 | 7.50 | 9 | 24,00 |
BẢNG VÀNG KHỐI D01 – NĂM 2024 – THPT HÙNG VƯƠNG | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | TOÁN | VĂN | ANH | TỔNG |
1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 8 | 9.50 | 8.80 | 26,30 |
2 | HÀ ĐẶNG LỢI | 7.60 | 9.50 | 8.60 | 25,70 |
3 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 9 | 7.50 | 9 | 25,50 |
4 | NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN | 7.20 | 9 | 8.80 | 25,00 |
5 | MAI NGỌC KIỀU NHI | 7.80 | 8.75 | 8.40 | 24,95 |
6 | NGUYỄN VIỆT TRINH | 8.40 | 9.50 | 6.80 | 24,70 |
7 | PHẠM ĐINH KHÁNH NHI | 8.40 | 9.50 | 6.80 | 24,70 |
8 | H’ TRANG BYĂ | 7.20 | 9.50 | 7.80 | 24,50 |
9 | NGUYỄN HÀ CHÂU | 8.40 | 6.75 | 9 | 24,15 |
BẢNG VÀNG KHỐI A01 – NĂM 2024 – THPT HÙNG VƯƠNG | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | TOÁN | LÍ | ANH | TỔNG |
1 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 9 | 9,25 | 9 | 27,25 |
2 | TRẦN YẾN VI | 8,8 | 9 | 8 | 25,80 |
3 | NGUYỄN XUÂN PHÚ | 8,4 | 8,75 | 8,6 | 25,75 |
4 | NGUYỄN HÀ CHÂU | 8,4 | 8,25 | 9 | 25,65 |
5 | PHẠM HỒ HỮU QUÂN | 8,6 | 8,25 | 8,6 | 25,45 |
6 | TRIỆU THỊ NHI | 8,4 | 8,5 | 7,2 | 24,10 |